Characters remaining: 500/500
Translation

hươu sao

Academic
Friendly

Từ "hươu sao" trong tiếng Việt chỉ một loài động vật tên khoa học Axis axis. Đây một loại hươu lông màu nâu nhạt với những đốm trắng trên cơ thể, làm chúng trông rất đặc biệt dễ nhận biết. Hươu sao thường sống trong các khu rừng, đồng cỏ một trong những loài thú hoang dã đẹp mắt.

Định nghĩa:

Hươu sao: một loài hươu lông nâu các đốm trắng trên cơ thể, thường sinh sống trong rừng mùi hương đặc trưng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hươu sao sống trong rừng thường đi theo bầy đàn."
  2. Câu mô tả: "Trong sở thú, chúng tôi thấy một con hươu sao với bộ lông đẹp những đốm trắng rất đặc trưng."
  3. Câu nâng cao: "Hươu sao không chỉ giá trị về mặt sinh thái còn một biểu tượng văn hóa trong nhiều truyền thuyết dân gian."
Cách sử dụng nghĩa liên quan:
  • Biến thể: "Hươu" (chỉ chung về các loài hươu) "sao" (có thể dùng để chỉ các điểm đặc biệt hoặc nổi bật).
  • Từ đồng nghĩa: không từ nào hoàn toàn đồng nghĩa với "hươu sao", nhưng có thể sử dụng từ "hươu" để chỉ các loại hươu khác.
  • Từ gần giống: "hươu cao cổ" (loài động vật khác), "hươu đực" "hươu cái" (chỉ giới tính).
Một số lưu ý:
  • Phân biệt với các loài khác: Hươu sao khác với hươu trắng (loài hiếm) hươu đỏ (loài lớn hơn không đốm trắng).
  • Sử dụng trong văn hóa: Hươu sao thường xuất hiện trong các câu chuyện cổ tích biểu tượng của sự quý giá trong nhiều nền văn hóa.
  1. Loài hươu lông những đốm trắng.

Comments and discussion on the word "hươu sao"